当前位置:首页 > 图书中心 > 教材 > 本科生教材 > 基础越南语2
基础越南语2
ISBN:978-7-5689-1897-8
高等学校越南语专业系列教材
作者:李娜 林莉
编辑:安娜
字数(千):381 页数:195 印次:1-2
开本:16开  平装
出版时间: 2023-01-19
定价:¥39
内容简介

全书共14课,每课由课文、语法和练习三大部分组成。课文包含两部分,第一部分为主要课文内容,第二部分为扩展延伸内容,有的是加强对话,有的是必备的基础知识等。语法部分包括句型、词汇解释及用法等相关知识,紧扣课文内容,以实例做进一步解释。通过练习来进一步巩固课文和语法知识,提高听、说、读、写、译的能力。每课后附一篇有一定难度的泛读课文,供学生扩展学习和提高阅读能力。课文内容由浅入深,长度渐进增加。让学生从多方面接触和学习越南语,同时增加词汇量和扩大知识面,提高越南语表达能力,打下坚实的语言和语法基础。此外,教程还收录四首具有代表性的越南歌曲,既可以活跃课堂气氛,同时也为学生了解越南文化提供另一种途径。全书课文和生词配有录音,可以扫码听读。

目录
Bài số 1 第一课 1
BÀI KHÓA 课文 1
Phần I Tôi là sinh viên 我是大学生 1
Phần II Thời khóa biểu của lớp tiếng Việt 越南语班课程表 1
NHỮNG CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG LỚP 课堂用语 2
TỪ MỚI 生词 2
NGỮ PHÁP语法 3
BÀI TẬP练习 6
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 11
Bé Tí học theo chim Vành khuyên 小宝向绣眼鸟学习 11
Bài số 2 第二课 13
BÀI KHÓA 课文 13
Phần I Đi dã ngoại 去郊游 13
Phần II Tự thuật 自述 13
NHỮNG CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG LỚP 课堂用语 14
TỪ MỚI 生词 14
NGỮ PHÁP语法 15
BÀI TẬP练习 21
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 25
Sách 书 25
Bài số 3 第三课 27
BÀI KHÓA 课文 27
Phần I Khám bệnh ở bệnh viện 在医院看病 27
Phần II Thời gian biểu 作息表 27
NHỮNG CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG LỚP 课堂用语 28
TỪ MỚI 生词 28
NGỮ PHÁP语法 30
BÀI TẬP练习 34
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 38
Hệ thống y tế ở Việt Nam 越南卫生系统 38
Bài số 4 第四课 40
BÀI KHÓA 课文 40
Phần I Thư thăm bạn 问候信 40
Phần II Thư gửi bà 给祖母的信 41
NHỮNG CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG LỚP 课堂用语 41
TỪ MỚI 生词 41
NGỮ PHÁP语法 43
BÀI TẬP练习 49
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 53
Truyện ngụ ngôn 寓言故事 53
BÀI HÁT NHIẾU NHI 儿歌 54
Cả nhà thương nhau 相亲相爱的一家 55
Bài số 5 第五课 55
BÀI KHÓA 课文 55
Phần I Người đi săn và con vượn 猎人与猿 55
Phần II Học ngoại ngữ 学外语 56
NHỮNG CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG LỚP 课堂用语 56
TỪ MỚI 生词 56
NGỮ PHÁP语法 58
BÀI TẬP练习 61
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 66
Khu tự trị Dân tộc Choang Quảng Tây 广西壮族自治区 66
Bài số 6 第六课 68
BÀI KHÓA 课文 68
Phần I Bạn của Nai nhỏ 小鹿的朋友 68
Phần II Mặt trời mọc ở đằng Tây! 太阳从西边升起来! 68
NHỮNG CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG LỚP 课堂用语 69
TỪ MỚI 生词 69
NGỮ PHÁP语法 71
BÀI TẬP练习 74
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 79
Cảm nghĩ trong đêm thanh tĩnh (Tĩnh dạ tứ 静夜思) 79
Bài số 7 第七课 81
BÀI KHÓA 课文 81
Phần I Ông ngoại và vườn cây ăn quả 外公和果园 81
Phần II Nói chuyện về đám cưới 关于婚礼的对话 82
TỪ MỚI 生词 82
NGỮ PHÁP语法 84
BÀI TẬP练习 88
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 94
Về thăm quê hương 回家乡 94
Bài số 8 第八课 96
BÀI KHÓA 课文 96
Phần I Đi mua sắm ở siêu thị 去超市购物 96
Phần II Quảng cáo Chương trình Xiếc đặc sắc 特色杂技表演广告 97
NHỮNG CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG LỚP 课堂用语 97
TỪ MỚI 生词 97
NGỮ PHÁP语法 99
BÀI TẬP练习 103
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 108
Sinh nhật của bạn Trang 阿庄的生日 108
DÂN CA QUAN HỌ官贺民歌 110
Bèo dạt mây trôi 浮萍流云 110
Bài số 9 第九课 111
BÀI KHÓA 课文 111
Phần I Tết Nguyên đán của người Việt Nam 越南人的春节 111
Phần II Nghỉ Tết 寒假 111
NHỮNG CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG LỚP 课堂用语 112
TỪ MỚI 生词 113
NGỮ PHÁP语法 114
BÀI TẬP练习 117
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 122
Tết Trung thu Việt Nam 越南中秋节 122
Bài số 10 第十课 123
BÀI KHÓA 课文 123
Phần I Bài phát biểu tại Lễ chào mừng Ngày Nhà giáo 在庆祝教师节大会上的发言 123
Phần II Đi thăm cô giáo去拜访老师 123
NHỮNG CÂU THƯỜNG DÙNG TRONG LỚP 课堂用语 124
TỪ MỚI 生词 124
NGỮ PHÁP语法 125
BÀI TẬP练习 128
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 133
Một câu chuyện làm tôi ân hận使我后悔的一件事 133
BÀI HÁT 中越友谊传统歌曲 135
VIỆT NAM- TRUNG HOA 越南—中国 135
Bài số 11 第十一课 136
BÀI KHÓA 课文 136
Phần I May sắm ở Việt Nam 在越南缝制衣服 136
Phần II Trang phục của người Việt Nam 越南人的服饰 137
CÁC CÂU THÀNH NGỮ VÀ TỤC NGỮ VIỆT NAM 越南成语俗语 137
TỪ MỚI 生词 137
NGỮ PHÁP语法 139
BÀI TẬP练习 142
BÀI ĐỌC THÊM泛读课文 145
Xích lô Việt Nam 越南人力三轮车 145
Bài số 12 第十二课 147
BÀI KHÓA 课文 147
Phần I Sang Việt Nam du lịch赴越南旅游 147
Phần II Lịch tham quan Vịnh Hạ Long 参观下龙湾行程 147
CÁC CÂU THÀNH NGỮ VÀ TỤC NGỮ VIỆT NAM 越南成语俗语 148
TỪ MỚI 生词 148
NGỮ PHÁP语法 150
BÀI TẬP练习 153
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 157
Bạn Chí chăm học 勤奋的阿志 157
BÀI HÁT TUỔI TRẺ 青年流行歌曲 158
CÂY ĐÀN SINH VIÊN 大学生的吉他 158
Bài số 13 第十三课 159
BÀI KHÓA 课文 159
Phần I Sự tích bánh chưng và bánh giầy 粽子和糍粑的传说 159
Phần II Những điều vô giá 母爱无价 160
CÁC CÂU THÀNH NGỮ VÀ TỤC NGỮ VIỆT NAM 越南成语俗语 161
TỪ MỚI 生词 161
NGỮ PHÁP语法 162
BÀI TẬP练习 165
BÀI ĐỌC THÊM 泛读课文 168
Truyện con rồng cháu tiên 龙子仙孙的传说 168
Bài số 14 第十四课 170
BÀI KHÓA 课文 170
Phần I Hà Nội 河内 170
Phần II Thành phố Hồ Chí Minh 胡志明市 171
CÁC CÂU THÀNH NGỮ VÀ TỤC NGỮ VIỆT NAM 越南成语俗语 171
TỪ MỚI 生词 172
NGỮ PHÁP语法 172
BÀI TẬP练习 174
BÀI ĐỌC THÊM泛读课文 177
Không bao giờ là quá muộn để làm điều bạn muốn 做你想做的事永远也不晚 177
BẢNG TRA TỪ MỚI 生词总表 179
TÀI LIỆU THAM KHẢO 195